Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiêng động
- (gram) causative|= kết cấu khiên động causative construction
* Từ tham khảo/words other:
-
khi nãy
-
khi nên
-
khí nén
-
khi nghĩ đến
-
khí nhạc
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiêng động
* Từ tham khảo/words other:
- khi nãy
- khi nên
- khí nén
- khi nghĩ đến
- khí nhạc