Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiển hệ
- operating system (hệ điều khiển)
* Từ tham khảo/words other:
-
người đội
-
người đời
-
người đợi
-
người đòi hỏi
-
người đòi hỏi không chính đáng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiển hệ
* Từ tham khảo/words other:
- người đội
- người đời
- người đợi
- người đòi hỏi
- người đòi hỏi không chính đáng