Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiển dụng
- disposable, available
* Từ tham khảo/words other:
-
móng chân
-
móng chẻ hai
-
mong chị vui lòng
-
mong chờ
-
mông cổ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiển dụng
* Từ tham khảo/words other:
- móng chân
- móng chẻ hai
- mong chị vui lòng
- mong chờ
- mông cổ