Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiền
- (thông tục) Chide, scold
=Khiền cho nó một trận+Give him a scolding
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khiền
- (thông tục) chide, scold|= khiền cho nó một trận give him a scolding
* Từ tham khảo/words other:
-
cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch
-
cách ăn nói
-
cách ăn nói nhã nhặn
-
cách ăn ở
-
cách ăn ở bậy bạ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiền
* Từ tham khảo/words other:
- cách ăn mặc lôi thôi lếch thếch
- cách ăn nói
- cách ăn nói nhã nhặn
- cách ăn ở
- cách ăn ở bậy bạ