Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khiếm thính
- hard of hearing, deaf|= trẻ em khiếm thính deaf children
* Từ tham khảo/words other:
-
siêu tần
-
siêu tân tinh
-
siêu thần
-
siêu thanh
-
siêu thánh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khiếm thính
* Từ tham khảo/words other:
- siêu tần
- siêu tân tinh
- siêu thần
- siêu thanh
- siêu thánh