Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khía răng cưa
* dtừ|- indentation, indent|* ngđtừ|- engrail|* ttừ|- toothed
* Từ tham khảo/words other:
-
tính láu
-
tinh lệ
-
tỉnh lẻ
-
tính liên tục
-
tinh liệt
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khía răng cưa
* Từ tham khảo/words other:
- tính láu
- tinh lệ
- tỉnh lẻ
- tính liên tục
- tinh liệt