Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khía
* noun
- angle
=khía cạnh+angle aspect
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khía
* dtừ|- angle|= khía cạnh angle|- aspect
* Từ tham khảo/words other:
-
các vị tiên
-
các vị trong ngành y
-
cạc vi zit
-
cạc-bon đi-ô-xýt đặc
-
cacbon
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khía
* Từ tham khảo/words other:
- các vị tiên
- các vị trong ngành y
- cạc vi zit
- cạc-bon đi-ô-xýt đặc
- cacbon