Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khía dẫn dầu
- oil groove
* Từ tham khảo/words other:
-
người buôn nến
-
người buồn ngủ
-
người buôn nô lệ
-
người buồn phiền
-
người buôn rượu lậu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khía dẫn dầu
* Từ tham khảo/words other:
- người buôn nến
- người buồn ngủ
- người buôn nô lệ
- người buồn phiền
- người buôn rượu lậu