Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí vật
- Cast-offthing, cast-off, waste
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khí vật
- cast-offthing, cast-off, waste
* Từ tham khảo/words other:
-
cạc vẹc
-
các vị
-
các vị tiên
-
các vị trong ngành y
-
cạc vi zit
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí vật
* Từ tham khảo/words other:
- cạc vẹc
- các vị
- các vị tiên
- các vị trong ngành y
- cạc vi zit