Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí quản
* noun
- windpipe, trachea
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khí quản
* dtừ|- windpipe, trachea
* Từ tham khảo/words other:
-
các thánh
-
các thiên thần tiên nữ
-
các thiên thể
-
các thiết bị
-
các thứ chuẩn bị
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí quản
* Từ tham khảo/words other:
- các thánh
- các thiên thần tiên nữ
- các thiên thể
- các thiết bị
- các thứ chuẩn bị