Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí nổ
- Explosive gas
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khí nổ
- explosive gas
* Từ tham khảo/words other:
-
các ông lang
-
các sĩ quan hải quân
-
các ten
-
các thánh
-
các thiên thần tiên nữ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí nổ
* Từ tham khảo/words other:
- các ông lang
- các sĩ quan hải quân
- các ten
- các thánh
- các thiên thần tiên nữ