Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí lượng
- capacity
* Từ tham khảo/words other:
-
đầy nhựa sống
-
đầy nhuệ khí
-
đầy những đổi thay
-
đầy những vũng lầy
-
đầy ních
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí lượng
* Từ tham khảo/words other:
- đầy nhựa sống
- đầy nhuệ khí
- đầy những đổi thay
- đầy những vũng lầy
- đầy ních