Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí khái
- Proud, unwilling to accept a favour from anyone
=Anh ta khí khái, chẳng chịu nhận sự giúp đỡ ấy đâu+He is too proud to accept such help
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khí khái
- mettlesome
* Từ tham khảo/words other:
-
các người
-
các nước châu mỹ la tinh
-
các ông
-
các ông lang
-
các sĩ quan hải quân
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí khái
* Từ tham khảo/words other:
- các người
- các nước châu mỹ la tinh
- các ông
- các ông lang
- các sĩ quan hải quân