khí huyết | - Blood, vitality =Có khí huyết dồi dào+With abundant vitality, bursting with vitality -Line of descent, ancestry =Anh em cùng khí huyết với nhau+Cousins of the same line of descent |
khí huyết | - blood, vitality|= có khí huyết dồi dào with abundant vitality, bursting with vitality|- line of descent, ancestry|= anh em cùng khí huyết với nhau cousins of the same line of descent |
* Từ tham khảo/words other:
- các môn để luyện tiếng anh
- các ngài
- các người
- các nước châu mỹ la tinh
- các ông