Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí giời
- atmospheric air, weather|= khí giời mát mẻ cool and pleasant weather
* Từ tham khảo/words other:
-
hoán dịch
-
hoãn dịch
-
hoạn đồ
-
hoàn đồng
-
hoán dụ
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí giời
* Từ tham khảo/words other:
- hoán dịch
- hoãn dịch
- hoạn đồ
- hoàn đồng
- hoán dụ