Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khỉ đột
- (cũng nói) khỉ độc Gorilla
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khỉ đột
- (cũng nói) khỉ độc gorilla
* Từ tham khảo/words other:
-
các binh đoàn an-giắc
-
cặc bò
-
các bộ đồ dùng phối hợp với nhau
-
các bon
-
các bua
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khỉ đột
* Từ tham khảo/words other:
- các binh đoàn an-giắc
- cặc bò
- các bộ đồ dùng phối hợp với nhau
- các bon
- các bua