Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khí động học
* noun
- aerodynamics
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khí động học
- aerodynamics
* Từ tham khảo/words other:
-
các hạ
-
các hành động riêng tư
-
cắc kè
-
cấc lấc
-
cấc láo
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khí động học
* Từ tham khảo/words other:
- các hạ
- các hành động riêng tư
- cắc kè
- cấc lấc
- cấc láo