khì | - Uconscious, quite =Cười khì+To laugh a quite and unconscious laugh, to chuckle =Ngủ khì+To sleep like a log. -(khì khì) (láy, ý tăng) |
khì | - uconscious, quite|= cười khì to laugh a quite and unconscious laugh, to chuckle|= ngủ khì to sleep like a log|- (khì khì)(láy, ý tăng) |
* Từ tham khảo/words other:
- các bà
- các bạn thủy thủ
- các bin
- các binh đoàn an-giắc
- cặc bò