Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khéo mà
- perhaps, may be|= khéo mà mưa it looks like rain
* Từ tham khảo/words other:
-
nghe thấy người ta nói về cái gì
-
nghe thấy tiếng động khẽ nhất
-
nghe theo
-
nghề thiết kế và xây dựng công sự
-
nghề thợ khóa
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khéo mà
* Từ tham khảo/words other:
- nghe thấy người ta nói về cái gì
- nghe thấy tiếng động khẽ nhất
- nghe theo
- nghề thiết kế và xây dựng công sự
- nghề thợ khóa