Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẻ
- Strike
=Lấy cái thước khẻ vào tay ai+To take a ruler and strike somebody's hand
=như ghè
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khẻ
- strike|= lấy cái thước khẻ vào tay ai to take a ruler and strike somebody's hand|- như ghè
* Từ tham khảo/words other:
-
cá tuyết hồ
-
cá tuyết sông
-
cá ươn
-
ca uống bia
-
ca uống nước
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẻ
* Từ tham khảo/words other:
- cá tuyết hồ
- cá tuyết sông
- cá ươn
- ca uống bia
- ca uống nước