Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẽ
* adj
- gently; softly
=nói khẽ+to speak gently
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khẽ
- gently; softly; in a low voice; under one's breath|= cười khẽ to laugh under one's breath
* Từ tham khảo/words other:
-
cá tuyết sông
-
cá ươn
-
ca uống bia
-
ca uống nước
-
cá ướp
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẽ
* Từ tham khảo/words other:
- cá tuyết sông
- cá ươn
- ca uống bia
- ca uống nước
- cá ướp