Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩu truyền
- Hand down orally, transmit by oral tradition
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khẩu truyền
- hand down orally, transmit by oral tradition
* Từ tham khảo/words other:
-
ca trù
-
ca trực
-
cả trường
-
cả tuần
-
cá tuế
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩu truyền
* Từ tham khảo/words other:
- ca trù
- ca trực
- cả trường
- cả tuần
- cá tuế