Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khấu trừ
* verb
- to abate; to deduct
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khấu trừ
* đtừ|- to abate; to deduct
* Từ tham khảo/words other:
-
ca tụng
-
cà tưng
-
cà tửng
-
ca tụng bằng thánh ca
-
ca tụng bằng thánh thi
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khấu trừ
* Từ tham khảo/words other:
- ca tụng
- cà tưng
- cà tửng
- ca tụng bằng thánh ca
- ca tụng bằng thánh thi