Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩu pháo
- gun, cannon, artillery piece
* Từ tham khảo/words other:
-
không đồng phân
-
không đồng tâm
-
không động tâm
-
không đồng thời
-
không đồng ý
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩu pháo
* Từ tham khảo/words other:
- không đồng phân
- không đồng tâm
- không động tâm
- không đồng thời
- không đồng ý