Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩu phần
* noun
- ration
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khẩu phần
- ration; helping; portion|= thẻ khẩu phần ration card|= giỏi lắm! tối nay mọi người sẽ được gấp đôi khẩu phần thịt! very good! everybody will get double rations of steaks tonight!
* Từ tham khảo/words other:
-
cá trích muối hun khói
-
cá trôi
-
cá trống
-
ca trù
-
ca trực
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩu phần
* Từ tham khảo/words other:
- cá trích muối hun khói
- cá trôi
- cá trống
- ca trù
- ca trực