Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khấu hao
* verb
- to amortize, to give discount to
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khấu hao
- amortization; depreciation|= khấu hao thường niên/lũy kế annual/accumulated depreciation|= thời hạn khấu hao depreciation period
* Từ tham khảo/words other:
-
cà tum
-
ca tụng
-
cà tưng
-
cà tửng
-
ca tụng bằng thánh ca
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khấu hao
* Từ tham khảo/words other:
- cà tum
- ca tụng
- cà tưng
- cà tửng
- ca tụng bằng thánh ca