Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khấu đầu lạy tạ
* dtừ|- kowtow|* nđtừ|- kowtow, knockhead
* Từ tham khảo/words other:
-
lục bục
-
lúc bức thiết
-
lúc buồn phiền
-
lục cá nguyệt
-
lục căn
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khấu đầu lạy tạ
* Từ tham khảo/words other:
- lục bục
- lúc bức thiết
- lúc buồn phiền
- lục cá nguyệt
- lục căn