Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩu chiến
- battle of words; verbal battle
* Từ tham khảo/words other:
-
lùi lại mắc sông
-
lui lũi
-
lui lủi
-
lùi lũi
-
lùi niên đại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩu chiến
* Từ tham khảo/words other:
- lùi lại mắc sông
- lui lũi
- lui lủi
- lùi lũi
- lùi niên đại