Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khất nợ
* verb
- to ask for a delay to pay one's debts
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khất nợ
- to ask for a delay to pay one's debt; to ask for more time to pay one's debt; to ask for an extension (of time) for paying one's debt; to delay paying one's debt
* Từ tham khảo/words other:
-
cá thuộc họ cá tuyết
-
cá thụt
-
cá thuyền
-
cả tiếng
-
cà tím
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khất nợ
* Từ tham khảo/words other:
- cá thuộc họ cá tuyết
- cá thụt
- cá thuyền
- cả tiếng
- cà tím