Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khánh kiệt
- all spent; exhausted; quite use up
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khánh kiệt
- xem phá sản
* Từ tham khảo/words other:
-
cá nước mặn
-
cá nước ngọt
-
cả nước trừ thủ đô
-
ca nương
-
cá nướng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khánh kiệt
* Từ tham khảo/words other:
- cá nước mặn
- cá nước ngọt
- cả nước trừ thủ đô
- ca nương
- cá nướng