Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khánh hạ
- Hold great rejoicings
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khánh hạ
- hold great rejoicings
* Từ tham khảo/words other:
-
cá nước lợ
-
cá nước mặn
-
cá nước ngọt
-
cả nước trừ thủ đô
-
ca nương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khánh hạ
* Từ tham khảo/words other:
- cá nước lợ
- cá nước mặn
- cá nước ngọt
- cả nước trừ thủ đô
- ca nương