khăng khăng | - Persist in =ốm nhưng cứ khăng khăng lên đường+To persist in taking the road though sick |
khăng khăng | - to persist; to insist|= ốm nhưng cứ khăng khăng lên đường to persist in taking the road though sick|= cô ấy khăng khăng đòi làm theo cách của mình she insists on doing it her way |
* Từ tham khảo/words other:
- cá sơn đá
- cá sơn rằn
- cá song
- cá sòng
- cá sông