kháng cự | - Resist, offer resistance =Kẻ gian bị bắt không giám kháng cự+A evildoer was caught without any resistance |
kháng cự | - to resist; to put up resistance; to offer resistance|= kẻ gian bị bắt không dám kháng cự the evildoer was caught without any resistance|= không hề kháng cự to put up no resistance; to offer no resistance; to give in without a struggle |
* Từ tham khảo/words other:
- ca nhi
- ca nhỏ
- cá nhỏ
- cà nhom
- cá nhồng