Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩn yếu
- Urgent and important
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khẩn yếu
- urgent and important
* Từ tham khảo/words other:
-
cá thờn bơn
-
cà thọt
-
cá thu
-
cá thu ấn-độ
-
cá thu con
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩn yếu
* Từ tham khảo/words other:
- cá thờn bơn
- cà thọt
- cá thu
- cá thu ấn-độ
- cá thu con