khẩn trương | * noun - tense =tình trạng khẩn trương+tension; tenseness |
khẩn trương | - to hurry up; prompt|= khẩn trương hành động to take prompt action; to be prompt to act|= bạn nên khẩn trương liên lạc với nhà sản xuất để được hướng dẫn hoàn lại (những) sản phẩm chưa dùng you should promptly contact manufacturer for instructions on return of the unused product (s) |
* Từ tham khảo/words other:
- cá thịt
- cá thoi loi
- cá thờn bơn
- cà thọt
- cá thu