khẩn thiết | - Very urgent, very pressing =Việc này rất khẩn thiết, không được trì hoản một ngày nào+This business is very pressing and should not be delayed a single day |
khẩn thiết | - very urgent, very pressing|= việc này rất khẩn thiết, không được trì hoản một ngày nào this business is very pressing and should not be delayed a single day |
* Từ tham khảo/words other:
- cá thia
- cá thịt
- cá thoi loi
- cá thờn bơn
- cà thọt