Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khẩn điền
- to clear lands
* Từ tham khảo/words other:
-
nói năng lung tung
-
nồi nào úp vung nấy
-
nồi nấu
-
nồi nấu áp cao
-
nồi nấu kim loại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khẩn điền
* Từ tham khảo/words other:
- nói năng lung tung
- nồi nào úp vung nấy
- nồi nấu
- nồi nấu áp cao
- nồi nấu kim loại