Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khăn chùm đầu
* dtừ|- head covering, headscarf
* Từ tham khảo/words other:
-
xe dây xích
-
xe đi nhanh như bay
-
xe đi tuần
-
xê dịch
-
xê dịch băng sóng
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khăn chùm đầu
* Từ tham khảo/words other:
- xe dây xích
- xe đi nhanh như bay
- xe đi tuần
- xê dịch
- xê dịch băng sóng