Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khảm kha
- difficult, bad luck (chuyện khảm kha)
* Từ tham khảo/words other:
-
quân vô tướng
-
quần vợt
-
quần vợt sân cỏ
-
quân vụ
-
quân vương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khảm kha
* Từ tham khảo/words other:
- quân vô tướng
- quần vợt
- quần vợt sân cỏ
- quân vụ
- quân vương