Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khai thủy
- begin, commence, start|- như khai thủ
* Từ tham khảo/words other:
-
hay nổi nóng
-
hay nội quan
-
hay nói ra ngoài đề
-
hay nói thì chẳng hay làm
-
hay nói trái lại
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khai thủy
* Từ tham khảo/words other:
- hay nổi nóng
- hay nội quan
- hay nói ra ngoài đề
- hay nói thì chẳng hay làm
- hay nói trái lại