Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khai phong
- open a (sealed) envelope
* Từ tham khảo/words other:
-
dùng từ ẩu
-
đúng từ chữ một
-
dùng từ cổ
-
dùng từ đồng nghĩa
-
dùng từ đồng nghĩa để nhấn mạnh
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khai phong
* Từ tham khảo/words other:
- dùng từ ẩu
- đúng từ chữ một
- dùng từ cổ
- dùng từ đồng nghĩa
- dùng từ đồng nghĩa để nhấn mạnh