Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khai mào
- Begin, start, open
=Nói mấy lời khai mào+To begin with a few words
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khai mào
- begin, start, open|= nói mấy lời khai mào to begin with a few words
* Từ tham khảo/words other:
-
cả mớ
-
cá mòi
-
cá mối
-
cá mòi cơm
-
cá mòi dầu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khai mào
* Từ tham khảo/words other:
- cả mớ
- cá mòi
- cá mối
- cá mòi cơm
- cá mòi dầu