khai mạc | - (cũ) Raise curtain =Buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi+The curtain is raised at half past seven -Open =Đại hội khai mạc+The congress has opened |
khai mạc | - to raise the curtain|= buổi diễn kịch khai mạc vào lúc bảy giờ rưỡi the curtain is raised at half past seven|- to open|= đại hội đã khai mạc sáng hôm qua the congress has opened yesterday morning|= tôi xin tuyên bố chính thức khai mạc cuộc họp i declare this meeting officially open |
* Từ tham khảo/words other:
- ca mổ
- cả mớ
- cá mòi
- cá mối
- cá mòi cơm