Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khái hận
- discontent, indignant; rancour
* Từ tham khảo/words other:
-
máy bay quảng cáo
-
máy bay rải chất độc
-
máy bay siêu âm
-
máy bay tắc xi
-
máy bay tải thương
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khái hận
* Từ tham khảo/words other:
- máy bay quảng cáo
- máy bay rải chất độc
- máy bay siêu âm
- máy bay tắc xi
- máy bay tải thương