Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khách sạn
* noun
- hotel
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khách sạn
- hotel|= cán bộ công nhân viên khách sạn hotel staff|= khách sạn ba sao/năm sao three-star/five-star hotel
* Từ tham khảo/words other:
-
cá lớn nuốt cá bé
-
cá lòng tong
-
cả lũ
-
cá luộc
-
cá lưỡi trâu
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khách sạn
* Từ tham khảo/words other:
- cá lớn nuốt cá bé
- cá lòng tong
- cả lũ
- cá luộc
- cá lưỡi trâu