Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khách khứa
* noun
- guests and visitors
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khách khứa
- (nói chung) guests; visitors; company|= anh đang đợi khách khứa đấy ư? are you expecting visitors/company?|= nhà bọn tôi ít khi có khách khứa we seldom/rarely get visitors
* Từ tham khảo/words other:
-
cá lợn
-
cá lờn bơn
-
cá lon chấm
-
cá lớn nuốt cá bé
-
cá lòng tong
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khách khứa
* Từ tham khảo/words other:
- cá lợn
- cá lờn bơn
- cá lon chấm
- cá lớn nuốt cá bé
- cá lòng tong