khách hàng | * noun - customer; patron; client |
khách hàng | - customer; patron, client|- (nói chung) custom; clientele; practice|= khách hàng trong tương lai future/prospective/potential customer|= ông thương gia này từng có nhiều khách hàng nước ngoài, nhưng nay đã mất hết khách tại sao vậy? this businessman once had a lot of foreign custom, but now has lost all his custom why? |
* Từ tham khảo/words other:
- cá lóc
- cá lon
- cá lợn
- cá lờn bơn
- cá lon chấm