Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khác vời
- beyond compare|= vân xem trang trọng khác vời (truyện kiều) in quiet grace vân was beyond description
* Từ tham khảo/words other:
-
thuỷ tộc
-
thuỷ triều
-
thuỷ triều ký
-
thuỷ triều niên giám
-
thuỷ triều phân điểm
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khác vời
* Từ tham khảo/words other:
- thuỷ tộc
- thuỷ triều
- thuỷ triều ký
- thuỷ triều niên giám
- thuỷ triều phân điểm