Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khạc nhổ
- Hawk and spit
=Cấm khạc nhổ+It is forbidden to hawk and spit,no hawking and spit, no hawking and spitting
Nguồn tham chiếu/Ref: Từ điển mở - Hồ Ngọc Đức
khạc nhổ
- to expectorate; to spit|= cấm khạc nhổ it is forbidden to spit; no spitting
* Từ tham khảo/words other:
-
cả lò
-
cả lô
-
cả loạt
-
cá lóc
-
cá lon
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khạc nhổ
* Từ tham khảo/words other:
- cả lò
- cả lô
- cả loạt
- cá lóc
- cá lon