Từ điển Tiếng Việt
Từ điển Việt Anh
Từ điển khác
Từ điển Hàn Việt
Từ điển Việt Nhật
Từ điển Pháp Việt
Từ điển Đức Việt
Từ điển Nga Việt
Từ điển Việt Trung
Ngữ liệu văn bản
Tin tức
Xem Âm lịch - Dương Lịch
khác nhau một trời một vực
- as different as chalk and cheese; like chalk and cheese; like night and day
* Từ tham khảo/words other:
-
người thi thuyền buồm
-
người thi vấn đáp
-
người thích
-
người thích âm nhạc cổ điển
-
người thích ăn diện
* Từ đang tìm kiếm (định nghĩa từ, giải thích từ):
khác nhau một trời một vực
* Từ tham khảo/words other:
- người thi thuyền buồm
- người thi vấn đáp
- người thích
- người thích âm nhạc cổ điển
- người thích ăn diện